ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ program(me)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng program(me)


program(me)

Phát âm


Ý nghĩa

  chương trình, kế hoạch
  computer p. (máy tính) chương trình tính
  control p. chương trình kiểm tra
  deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu
  diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán
  explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)
  infinite p. chương trình vô hạn
  superconsistent p. chương trình tương thích mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…