ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prokaryote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prokaryote


prokaryote

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…