ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolificacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolificacy


prolificacy /prolificacy/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều
  sự có nhiều, sự phong phú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…