prolifically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )
* phó từ
mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )