ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolifically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolifically


prolifically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
  sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…