EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prolificity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prolificity
prolificity /prolificity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều
sự có nhiều, sự phong phú
← Xem thêm từ prolifically
Xem thêm từ prolificness →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
ic
ici
if
it
li
p
pr
pro
prolific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…