ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolongates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolongates


prolongate /prolongate/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo dài; nối dài; gia hạn
to prolong a straigh line → kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit → kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall → nối dài thêm một bức tường
  phát âm kéo dài (một âm tiết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…