EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prolonge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prolonge
prolonge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây chằng ở toa hàng
← Xem thêm từ prolongations
Xem thêm từ prolonged →
Từ vựng liên quan
lo
long
longe
on
p
pr
pro
prolong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…