ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolongations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolongations


prolongation /prolongation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm
the prolongation of a straight line → sự kéo dài một đường thẳng
the prolongation of a wall → sự nối dài thêm một bức tường
  sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)

@prolongation
  sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…