ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promo


promo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều promos
  (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…