ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promontories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promontories


promontory /promontory/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) mũi đất
  (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…