EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promontory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promontory
promontory /promontory/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) mũi đất
(giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)
← Xem thêm từ promontories
Xem thêm từ promotability →
Từ vựng liên quan
mo
mon
nt
om
on
onto
or
p
pr
pro
prom
promo
rom
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…