ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promoters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promoters


promoter /promoter/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
  (hoá học) chất hoạt hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…