ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promulge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promulge


promulge /promulge/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
to promulgate a law → ban hành một đạo luật
to promulgate a decree → ban bố một sắc lệnh
  truyền bá
to promulgate a doctrine → truyền bá một học thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…