ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proneness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proneness


proneness /proneness/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái úp sấp
  ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…