EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronuncial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronuncial
pronuncial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc phát âm/ trình bày
← Xem thêm từ pronucleuses
Xem thêm từ pronunciamento →
Từ vựng liên quan
ci
cia
nu
nun
on
p
pr
pro
un
unci
uncial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…