EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronunciamento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronunciamento
pronunciamento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tuyên ngôn, tuyên cáo
← Xem thêm từ pronuncial
Xem thêm từ pronunciamentoes →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
ci
cia
en
ent
me
men
nt
nu
nun
on
p
pr
pro
to
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…