EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propagule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propagule
propagule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) cành giâm; cành chiết
chồi mầm
cây con; mạ
← Xem thêm từ propagators
Xem thêm từ propagulum →
Từ vựng liên quan
op
p
pa
pr
pro
prop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…