ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prospering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prospering


prosper /prosper/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thịnh vượng, phồn vinh, thành công

ngoại động từ


  làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

Các câu ví dụ:

1. Police in Saigon busted a casino serving Vietnamese businesspeople on Wednesday, exposing a professional gambling ring that was prospering right above a national ban.


Xem tất cả câu ví dụ về prosper /prosper/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…