EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prospered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prospered
prosper /prosper/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
thịnh vượng, phồn vinh, thành công
ngoại động từ
làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
← Xem thêm từ prosper
Xem thêm từ prospering →
Từ vựng liên quan
er
ere
os
p
pe
per
pere
pr
pro
pros
prosper
re
red
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…