EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protases
protases /protases/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều protases
/'prɔtəsi:z/
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
← Xem thêm từ protandry
Xem thêm từ protasis →
Từ vựng liên quan
as
ot
p
pr
pro
prot
rot
rota
se
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…