EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protoconch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protoconch
protoconch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vỏ ốc non
← Xem thêm từ protocols
Xem thêm từ protocone →
Từ vựng liên quan
ch
co
con
conch
oc
on
ot
p
pr
pro
prot
rot
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…