ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protrudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protrudes


protrude /protrude/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
  (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

nội động từ


  thò ra, nhô ra, lồi ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…