EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provenAal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provenAal
provenÀal
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xứ Prô văng xơ
danh từ
người Prô văng xơ
tiếng Prô văng xơ
← Xem thêm từ proven•al
Xem thêm từ provenance →
Từ vựng liên quan
aa
en
oven
p
pr
pro
prov
prove
proven
provenÀal
rove
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…