ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provisioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provisioning


provision /provision/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
to make provision → chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
  đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
  (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
  điều khoản (của giao kèo...)

ngoại động từ


  cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…