ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provisionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provisionless


provisionless /provisionless/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…