EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provisionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provisionless
provisionless /provisionless/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống
← Xem thêm từ provisioning
Xem thêm từ provisionment →
Từ vựng liên quan
ion
is
less
on
p
pr
pro
prov
provision
si
ss
vis
vision
visionless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…