EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provisionment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provisionment
provisionment /provisionment/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm
← Xem thêm từ provisionless
Xem thêm từ provisions →
Từ vựng liên quan
en
ent
ion
is
me
men
nt
on
p
pr
pro
prov
provision
si
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…