EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prunella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prunella
prunella /prunella/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)
danh từ
(y học) tưa
(thực vật học) cỏ tưa
← Xem thêm từ pruned
Xem thêm từ prunello →
Từ vựng liên quan
el
ell
la
p
pr
prune
ru
run
rune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…