ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prunella

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prunella


prunella /prunella/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)

danh từ


  (y học) tưa
  (thực vật học) cỏ tưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…