ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychedelics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychedelics


psychedelic /,saiki'delik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
  (thuộc) ma tuý

danh từ


  ma tuý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…