EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychedelics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychedelics
psychedelic /,saiki'delik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý
danh từ
ma tuý
← Xem thêm từ psychedelically
Xem thêm từ psyches →
Từ vựng liên quan
ch
del
deli
el
he
ic
li
p
ps
psych
psyche
psychedelic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…