ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychologized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychologized


psychologize /sai'kɔlədʤaiz/ (psychologise) /sai'kɔlədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nghiên cứu tâm lý
  lý luận về mặt tâm lý

ngoại động từ


  phân tích về mặt tâm lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…