EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychro-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychro-
psychro-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh
← Xem thêm từ psychphysiologist
Xem thêm từ psychrometer →
Từ vựng liên quan
ch
p
ps
psych
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…