EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychrometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychrometer
psychrometer /sai'krɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo ẩm
← Xem thêm từ psychro-
Xem thêm từ psychrometers →
Từ vựng liên quan
ch
chrome
er
me
met
mete
meter
om
p
ps
psych
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…