EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ptomaine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ptomaine
ptomaine /'toumein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Ptomain
← Xem thêm từ ptochocracy
Xem thêm từ ptomaine poisoning →
Từ vựng liên quan
ai
in
ma
main
om
p
pt
pto
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…