ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Public Expediture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Public Expediture


Public Expediture

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi tiêu công cộng.
+ Nói một cách rộng rãi, chi tiêu của các cơ quan chính quyền địa phương và quốc gia được phân biệt với chi tiêu tư nhân, những tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…