EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puddening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puddening
puddening /'pudniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)
← Xem thêm từ pud
Xem thêm từ pudder →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
in
ni
p
pud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…