ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puffers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puffers


puffer /'pʌfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…