EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puffery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puffery
puffery /'pʌfəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
chỗ may bồng lên (ở áo...)
← Xem thêm từ puffers
Xem thêm từ puffier →
Từ vựng liên quan
er
p
puff
puffer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…