ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulpy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulpy


pulpy /'pʌlpi/ (pulpous) /'pʌlpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm nhão
  có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…