ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulsation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulsation


pulsation /pʌl'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đập; tiếng đạp (tim...)
  sự rung, sự rung động, sự rộn ràng

@pulsation
  (vật lí) sự mạch động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…