EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punctuations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punctuations
punctuation /,pʌɳktju'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm
← Xem thêm từ punctuation mark
Xem thêm từ punctuative →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
on
p
pun
punctuation
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…