ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punctuations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punctuations


punctuation /,pʌɳktju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…