ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punctured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punctured


punctured

Phát âm


Ý nghĩa

  bị đâm thủng

Các câu ví dụ:

1. The hail punctured a rooftop, photo by Hoang Thao.


Xem tất cả câu ví dụ về punctured

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…