EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punctured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punctured
punctured
Phát âm
Ý nghĩa
bị đâm thủng
← Xem thêm từ puncture
Xem thêm từ punctures →
Các câu ví dụ:
1. The hail
punctured
a rooftop, photo by Hoang Thao.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về punctured
Từ vựng liên quan
p
pun
puncture
re
red
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…