ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puppet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puppet


puppet /'pʌpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con rối
  (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
  (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration (government) → chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king → vua bù nhìn

Các câu ví dụ:

1. Directors: Pierre-Luc Granjon, Antoine Lanciaux, Pascal Le Notre Length: 115 minutes, French, Vietnamese subtitles The puppet animation series about the journey through four seasons of eight-year-old bear Leon with friends.


Xem tất cả câu ví dụ về puppet /'pʌpit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…