EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purchasers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purchasers
purchaser /'pə:tʃəsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mua, người tậu
@purchaser
người mua
← Xem thêm từ purchaser
Xem thêm từ purchases →
Từ vựng liên quan
as
ch
cha
chase
chaser
chasers
er
ha
has
p
purchase
purchaser
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…