ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pure-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pure-minded


pure-minded /'pjuə'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…