ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purely


purely /'pjuəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hoàn toàn, chỉ là
  trong, trong sạch; trong trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…