EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pureness
pureness /'pjuənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
← Xem thêm từ purely
Xem thêm từ purer →
Từ vựng liên quan
en
p
pure
re
ren
renes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…