ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puristical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puristical


puristical /pjuə'ristik/ (puristical) /pjuə'ristikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…