ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purposive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purposive


purposive /'pɔ:pəsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định
  có mục đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…