purser-strings /'pə:sstriɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiềudây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
to hold the purser strings → nắm việc chi tiêu
to tighten the purser strings → tằn tiện, thắt chặt hầu bao
to loosen the purser strings → ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao