ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purser-strings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purser-strings


purser-strings /'pə:sstriɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
to hold the purser strings → nắm việc chi tiêu
to tighten the purser strings → tằn tiện, thắt chặt hầu bao
to loosen the purser strings → ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…