ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pushovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pushovers


pushover /'puʃ,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi
  đối thủ hạ dễ như chơi
  người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…