EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pushovers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pushovers
pushover /'puʃ,ouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi
đối thủ hạ dễ như chơi
người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
← Xem thêm từ pushover
Xem thêm từ pushy →
Từ vựng liên quan
er
ho
hove
hover
hovers
over
p
pus
push
pushover
sh
shove
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…