ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pusillanimous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pusillanimous


pusillanimous /,pju:si'læniməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…